GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - Albanian
- Law (general)
- Search
- Term
- përgjegjësi solidare (e përbashkët) dhe individuale
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Përgjegjësia solidare/e përbashkët dhe individuale është kushti sipas të cilit ortakët/partnerët në biznes janë të detyruar të mbajnë përgjegjësi bashkërisht por, edhe secili individualisht (dhe si bashkëpërgjegjës të akuzohet ligjërisht secili prej tyre individualisht) për mospërmbushjen e kushteve të një kontrate Own research - by Albana Dhimitri
- Example sentence(s)
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Law (general)
- Search
- Term
- trách nhiệm (liên đới) chung và trách nhiệm riêng rẽ
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- 3.4. Trách nhiệm liên đới và trách nhiệm riêng rẽ
Căn cứ vào mối liên hệ giữa quyền và nghĩa vụ của các chủ thể, trách nhiệm BTTH được phân loại thành trách nhiệm liên đới và trách nhiệm riêng rẽ.
BTTH liên đới được hiểu là trách nhiệm nhiều người mà theo đó thì mỗi người trong số những người có trách nhiệm phải chịu trách nhiệm đối với toàn bộ thiệt hại và mỗi người trong số những người có quyền đều có quyền yêu cầu người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ cho mình.
BTTH riêng rẽ là trách nhiệm nhiều người mà theo đó thì mỗi người có trách nhiệm chỉ phải chịu trách nhiệm đối với phần thiệt hại do mình gây ra và mỗi người trong số những người có quyền cũng chỉ có quyền yêu cầu người gây thiệt hại bồi thường những tổn thất mà mình phải gánh chịu. Law Lecture - by Chien Nguyen
- Example sentence(s)
- Liên đới và riêng rẽ chịu trách nhiệm Shall be jointly and severally liable for - Term by Chien Nguyen
- Related KudoZ question
Compare [close] - Portuguese
- Law (general)
- Search
- Term
- responsabilidade conjunta e solidária
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- A responsabilidade conjunta e solidária prevê a
responsabilidade dos principais contratantes em relação às obrigações dos seus subcontratantes os dos seus parceiros comerciais. Own research - by Fátima Seguro
- Example sentence(s)
- "(...) devido à responsabilidade conjunta e solidária das três sociedades que, nos termos do contrato, constituem um único e mesmo contratante, pode dirigir-se indiferentemente a uma ou outra das sociedades em questão para exigir o cumprimento do contrato e, em caso de incumprimento, a restituição dos adiantamentos efectuados." - Eur-lex by Fátima Seguro
- Related KudoZ question
Compare [close] - Hindi
- Law (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- संयुक्त एवं पृथक दायित्व के तहत, दावा करने वाली पार्टी किसी भी एक पार्टी से दायित्व पूर्ति की मांग कर सकती है मानो यह उनका संयुक्त दायित्व हो, और फिर यह बचाव पक्ष की पार्टियों का काम है कि वे दायित्व और भुगतान में अपना-अपना हिस्सा तय करें. Own research - by Pundora
- Example sentence(s)
- उन्होंने कहा कि बैंक की ओर से एक नयी योजना संयुक्त दायित्व समूह की शुरूआत की गयी है.....इसके लिए पांच व्यक्ति इकट्ठा होकर लोन ले सकते हैं... पांच लोगों के समूह में प्रत्येक व्यक्ति एक दूसरे का गारंटर होता है...... - in.jagran.yahoo.com by Pundora
- और, जायदाद के प्रत्येक स्वामी पर आयकर देयता या संपत्ति कर देयता का पृथक दायित्व होगा। हालांकि यदि संपत्ति के स्वामित्व में यथानुपात योगदान करने के लिए किसी एक संयुक्त खरीदार ... - amarujala.com by Pundora
- साझेदारों का दायित्व असीमित होता है। कानूनी रूप से साझेदार संयुक्त होते है और फर्म के दायित्वों के लिए उनकी उनकी जवाबदेही होती है। इसका आशय यहां है कि यदि फर्म की परिसम्पत्ति और सम्पत्ति फर्म के ऋणों को पूरा करने हेतु अपर्याप्त होती हैं तो ऋणदाता व्यष्टि साझेदारों की वैयक्तिक सम्पत्ति से अपने ऋणों की वसूली कर सकते हैं। - bharat.gov.in by Pundora
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Serbian, Croatian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Romanian, Russian, Slovak, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |