To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise.

    Home
    • Russian
      • Tourism & Travel
        • Search
          • Term
            • пейзажный бассейн
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Пейзажные бассейны — это бассейны, в которых создается визуальный эффект воды, уходящей за горизонт; борт бассейна не выступает из воды. Own research - by Olga Zagorodniaia
          • Example sentence(s)
            • Комплекс для отдыха «Эстейт Ван» (Estate One) спрятан в углу залива. В расположенном вдоль береговой линии комплексе Вы найдете: • 2 спальни • 2 джакузи на открытом воздухе • Геометрический пейзажный бассейн • Жилой павильон • Обеденный павильон - Jasontravel by Olga Zagorodniaia
            • В ресторане Sands с видом на пейзажный бассейн курортного отеля вам будут предложены здоровые блюда интернациональной кухни. - Tourister.ru by Olga Zagorodniaia
            • В Сингапуре открылись три 55-этажных башни отеля-казино Marina Bay Sands, главным украшением которого стал расположившийся на его крыше пейзажный бассейн, создающий эффект бесконечной перспективы. - Korrespondent.net by Olga Zagorodniaia
          • Related KudoZ question
    Compare [close] Compare [close]
    • Vietnamese
      • Tourism & Travel
        • Search
          • Term
            • bể bơi nhìn vô tận
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Since the infinity in term of visual effect, so it must convey the meaning of "vision" in the translation, not just carrying the raw meaning of word to word. ----- Một hồ bơi rất sành điệu tại resort Cancun, với nhiều khu vực khác nhau được thiết kế theo phong cách tự do. Hồ bơi nhìn như vô tận khi hướng ra biển Caribean. ---------- http://news.zing.vn/Nhung-ho-boi-dep-nhat-the-gioi-post22555.html Zing News - by Chien Nguyen
          • Example sentence(s)
            • Một hồ bơi rất sành điệu tại resort Cancun, với nhiều khu vực khác nhau được thiết kế theo phong cách tự do. Hồ bơi nhìn như vô tận khi hướng ra biển Caribean. Khu vực lặn sâu 20 foot được PADI chứng nhận là hồ bơi lặn (ở châu Mỹ Latin chỉ có JW Marriott được cấp giấy chứng nhận này). Ngoài ra còn có khu hồ bơi dành cho người lớn và hồ bơi có bar. - Website by Chien Nguyen
            • The Vine (Madeira) Tạo nên một bối cảnh vô tận của hồ bơi và được đưa lên một độ cao nhất định, ngoài vẻ quyến rũ và cuốn hút của làn nước trong xanh thì hồ bơi sân thượng này còn trang bị thêm một bể sục dài 20m. Toàn bộ khung cảnh nơi đây giúp cho du khách thoải mái nghỉ ngơi, nhìn thấy được cả đường chân trời và toàn cảnh thành phố mà không bị sự phiền nhiều nào gây gián đoạn. - Web by Chien Nguyen
          • Related KudoZ question
  • Compare this term in: Serbian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Finnish, French, Hindi, Hungarian, Indonesian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Romanian, Slovak, Slovenian, Swedish, Thai, Turkish, Ukrainian

The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license.

Creative Commons License