To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise.

    Home
    • Vietnamese
      • Law (general)
        • Search
          • Term
            • trách nhiệm (liên đới) chung và trách nhiệm riêng rẽ
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • 3.4. Trách nhiệm liên đới và trách nhiệm riêng rẽ Căn cứ vào mối liên hệ giữa quyền và nghĩa vụ của các chủ thể, trách nhiệm BTTH được phân loại thành trách nhiệm liên đới và trách nhiệm riêng rẽ. BTTH liên đới được hiểu là trách nhiệm nhiều người mà theo đó thì mỗi người trong số những người có trách nhiệm phải chịu trách nhiệm đối với toàn bộ thiệt hại và mỗi người trong số những người có quyền đều có quyền yêu cầu người gây thiệt hại phải bồi thường toàn bộ cho mình. BTTH riêng rẽ là trách nhiệm nhiều người mà theo đó thì mỗi người có trách nhiệm chỉ phải chịu trách nhiệm đối với phần thiệt hại do mình gây ra và mỗi người trong số những người có quyền cũng chỉ có quyền yêu cầu người gây thiệt hại bồi thường những tổn thất mà mình phải gánh chịu. Law Lecture - by Chien Nguyen
          • Example sentence(s)
            • Liên đới và riêng rẽ chịu trách nhiệm Shall be jointly and severally liable for - Term by Chien Nguyen
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Russian
      • Law (general)
        • Search
          • Term
            • солидарная ответственность
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Солидарная ответственность возникает при совместном причинении вреда в случае неделимости предмета обязательства и в других случаях. При солидарной ответственности кредитор вправе требовать исполнения как от всех должников совместно, так и от любого из них в отдельности. Гражданский кодекс Ро - by Natalia Kobzareva
          • Example sentence(s)
            • Солидарная обязанность (ответственность) или солидарное требование возникает, если солидарность обязанности или требования предусмотрена договором или установлена законом, в частности при неделимости предмета обязательства. При солидарной обязанности должников кредитор вправе требовать исполнения как от всех должников совместно, так и от любого из них в отдельности, притом как полностью, так и в части долга. - Гражданский кодекс РФ by Natalia Kobzareva
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Indonesian
      • Law (general)
        • Search
          • Term
            • tanggung renteng
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • tanggung jawab para debitur baik bersama-sama, perseorangan, maupun khusus salah seorang di antara mereka untuk menanggung pembayaran seluruh utang; pembayaran salah seorang debitur mengakibatkan debitur yang lain terbebas dari kewajiban membayar utang (joint and several liability) Bank Indonesia - by Imam Mustaqim
          • Example sentence(s)
            • Pola tanggung renteng yang diterapkan dalam mekanisme kerja koperasi simpan pinjam terbukti mampu mengurangi risiko kredit macet dan gagal bayar (NPL/Non Performing Loan) para anggota koperasi hingga 0%. - Kapanlagi.com by Imam Mustaqim
            • Sebanyak 25 orang gerakan koperasi dari 15 kabupaten/kota asal Sumatera Selatan (Sumsel) mengikuti magang tentang sistem tanggung renteng yang difasilitasi Dinas Koperasi dan Pengusaha Kecil Menengah Propinsi Jatim, bertempat di Surabaya, belum lama ini. - Diskopjatim by Imam Mustaqim
          • Related KudoZ question
  • Compare this term in: Serbian, Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Catalan, Czech, Chinese, Danish, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, French, Hebrew, Hindi, Hungarian, Italian, Japanese, Latvian, Lithuanian, Macedonian, Norwegian, Polish, Portuguese, Romanian, Slovak, Swedish, Turkish, Ukrainian

The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license.

Creative Commons License