Glossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Protected Classes
Vietnamese translation:
những nhóm (có cùng một đặc điểm) được bảo vệ
Added to glossary by
Hien Luu
Apr 27, 2022 12:54
2 yrs ago
7 viewers *
English term
Protected Classes
English to Vietnamese
Law/Patents
Law (general)
Context:
Federal protected classes include:
* Race.
* Color.
* Religion or creed.
* National origin or ancestry.
* Sex
* Age.
* Physical or mental disability.
Federal protected classes include:
* Race.
* Color.
* Religion or creed.
* National origin or ancestry.
* Sex
* Age.
* Physical or mental disability.
Proposed translations
(Vietnamese)
3 | những nhóm (có cùng một đặc điểm) được bảo vệ | Kiet Bach |
5 | những nhóm người được bảo vệ theo luật định | Van Nguyen |
Proposed translations
3 hrs
Selected
những nhóm (có cùng một đặc điểm) được bảo vệ
những nhóm (có cùng một đặc điểm) được bảo vệ
4 KudoZ points awarded for this answer.
Comment: "Thank you"
19 hrs
những nhóm người được bảo vệ theo luật định
Trong ngữ cảnh này, "federal protected class" nên được dịch là "những nhóm người được bảo vệ theo luật liên bang". Dù từ "luật" (law) không được nêu rõ trong bản gốc, nhưng từ "federal" ngụ ý rằng sự bảo vệ này được quy định trong luật pháp liên bang.
Note from asker:
Thank you |
Something went wrong...