GBK glossarySearch the glossaries created from glossary-building KudoZ (GBK) questions. | To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise. |
Home - French
- Computers (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Traitement multitâche qui se traduit par l'exécution simultanée des fils d'un même processus, et qui permet d'accélérer l'exécution d'un programme par l'exploitation à d'autres fins du temps d'attente imposé au processeur lors de l'accès aux données GRand dictionnaire terminologique - by Chantal de Lorme
- Example sentence(s)
- Le noyau de Mac OS X Server offre une capacité de traitement multifil supérieure et des algorithmes d'affinité des processeurs offrant une prise en charge efficace des applications multifils avec la dernière génération de processeurs Intel multicœurs - Site Apple by Chantal de Lorme
- Related KudoZ question
Compare [close] - Serbian
- Computers (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Izvršavanje više procesa u okviru jednog programa zajedničkim korišćenjem centralnog procesora i ostalih resursa, pri čemu se znatno skraćuje trajanje prelaženja sa izvršavanja jedne niti programa na drugu. Own research - by Goran Tasic
- Example sentence(s)
- Većina Windows NT programa su optimizovani da koriste prednosti takvih svojstava kao što je višenitna obrada, u cilju poboljšanja performansi.
- CET by Goran Tasic
- Qt-a: upravljanje prikazom, obrada događaja, 2D i 3D grafika, povlačenje i spuštanje, kontejnerske klase, baze podataka, umrežavanje, XML, internacionalizacija, višenitna obrada, specifične karakteristike platformi. - Kameleon by Goran Tasic
- Related KudoZ question
Compare [close] - Norwegian
- Computers (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Flertrådskjøring vil si å kjøre flere deler av et program, kalt "tråder", samtidig. Moderne operativsystemer, som f.eks. Windows XP, støtter flertrådskjøring, men for å utnytte dette må programmet være skrevet på en slik måte at alle trådene i programmet kan kjøre samtidig uten å forstyrre hverandre. Mitt Dataleksikon - by Egil Presttun
- Example sentence(s)
- Øk systemets ytelse for avanserte applikasjoner, teknisk databehandling, applikasjoner med flertrådskjøring samt fleroppgavekjøring. - IBM by Egil Presttun
- Related KudoZ question
Compare [close] - Vietnamese
- Computers (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- Với cơ chế đa luồng ứng dụng của ta có thể thực thi đồng thời nhiều dòng lệnh cùng lúc. Có nghĩa là ta có thể làm nhiều công việc đồng thời trong cùng một ứng dụng của ta. Có thể hiểu một cách hết sức đơn giản : hệ điều hành với cơ chế đa nhiệm cho phép nhiều ứng dụng chạy cùng lúc. Thì với cơ chế đa luồng, mỗi ứng dụng của ta có thể thực hiện được nhiều công việc đồng thời. http://my.opera.com/langtujava/blog/show - by Tiến Anh Lê
- Example sentence(s)
- Với cơ chế multithreading ứng dụng của ta có thể thực thi đồng thời nhiều dòng lệnh cùng lúc. Có nghĩa là ta có thể làm nhiều công việc đồng thời trong cùng một ứng dụng của ta. Có thể hiểu một cách hết sức đơn giản : hệ điều hành với cơ chế đa nhiệm cho phép nhiều ứng dụng chạy cùng lúc. Thì với cơ chế đa luồng, mỗi ứng dụng của ta có thể thực hiện được nhiều công việc đồng thời. - http://my.opera.com/langtujava/blog/show by Tiến Anh Lê
- Related KudoZ question
Compare [close] - Arabic
- Computers (general)
- Search
- Term
- Additional fields of expertise
- Definition(s)
- أولا، علينا أن نفهم الفرق بين مصطلحين مختلفين
Multitasking تعدد المهام
هي طريقة تمكن المهام المتعددة أن تتشارك في مصادر المعالج. إن تعدد المهام يتيح لنظام التشغيل أن يقوم بتشغيل عدة تطبيقات/عمليات في نفس الوقت
Multithreading تعدد المهام الفرعية
هنا نحن نأخذ فكرة تعدد المهام خطوة أبعد، فالمهمة/العملية الواحدة يتم تقسيمها إلى عدة مهام/عمليات فرعية أو ما يعرف باسم
thread
وكل واحدة من تلك المهام/العمليات الفرعية تعمل بشكل متواز. إن نظام التشغيل يقوم بتوزيع مصادر المعالج على المهام/العمليات الفرعية ضمن المهمة/العملية الأكبر.
إذن، بالمختصر المفيد تعدد المهام الفرعية هو نفس فكرة تعدد المهام من حيث المبدأ، لكننا هنا قمنا بتقسيم المهمة الواحدة إلى عدة مهام فرعية. الآن بالنسبة لكلمة
thread فلا فائدة من ترجمتها ترجمة حرفية فذلك لن يفي بالغرض.
سترون في الأسفل في الأمثلة أن البعض اختار كلمة "تشعبات" كترجمة لكن هذا غير مجد، "مهام فرعية" هي الأفضل
أتمنى أن تكون الفكرة وضحت، فلا ينبغي أن يتم ترجمة المصلطح هذا بـ "تعدد العمليات" كما تم الايضاح، ربما "تعدد العمليات الفرعية" كان سيكون أفضل National Instrumens white papers - by Ali Alsaqqa
- Example sentence(s)
- التشعبات المتعددة بالإمكان تنفذيها مع بعضها البعض على التوازي ، بمعنى أن جميع اتشعبات تنفذ في نفس الوقت، وتطبيق هذا يعتمد على عدد المعالجات التي يتعامل معها النظام وطريقة عملها.معالجات الحواسيب الشخصية الآن في الغالب لها معالج واحد
(لاحظ أنه تم استخدام كلمة "تشعب" ، في الواقع أغلب إن لم يكن كل مواقع الانترنت العربية لا تترجم
كلمة thread
بل تتركها كما هي ، ومن هنا البحث عن جملة كمثال غير مجد) - OS2h forum by Ali Alsaqqa
- Related KudoZ question
- Compare this term in: Croatian, Bulgarian, Czech, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Spanish, Persian (Farsi), Finnish, Hindi, Hungarian, Italian, Japanese, Korean, Polish, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Slovenian, Swedish, Turkish, Ukrainian
| | The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license. | | | | X Sign in to your ProZ.com account... | | | | | | |