To see the desired glossary, please select the language and then the field of expertise.

    Home
    • Hebrew
      • Finance (general)
        • Search
          • Term
            • דירוג אשראי
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • דֵּירוּג אַשְרַאי לועזית: credit rating 1. הסוג, הסכום ותנאי האשראי שבנק מעריך כי ניתן לתיתו למבקש אשראי לאור הערכת כושר האשראי שלו 2. אומדן כושר אשראי של יחיד, סוחר או פירמה, כפי שזו עולה מחקירת אשראי של הבנק או של משרד אשראי מיוחד העוסק בכך. Maot online dictionary - by Lea Sagman
          • Example sentence(s)
            • דירוג אשראי הינו אומדן להערכת יכולתם של חברות ומדינות לפרוע הלוואות שנטלו באופן מלא. דירוג האשראי ניתן בד"כ לאגרות חוב. - Globes by Lea Sagman
          • Related KudoZ question
    Compare [close]
    • Vietnamese
      • Finance (general)
        • Search
          • Term
            • chấm điểm tín dụng
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • Chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng nội bộ là một quy trình đánh giá khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính của một khách hàng đối với một ngân hàng như việc trả lãi và trả gốc nợ vay khi đến hạn hoặc các điều kiện tín dụng khác nhằm đánh giá, xác định rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng. Mức độ rủi ro tín dụng thay đổi theo từng đối tượng khách hàng và được xác định thông qua quá trình đánh giá bằng thang điểm, dựa vào các thông tin tài chính và phi tài chính có sẵn của khách hàng tại thời điểm chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng. http://www.vdb.gov.vn/Trangchu.aspx?ID=D - by Tiến Anh Lê
          • Example sentence(s)
            • Hệ thống chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng nội bộ là một quy trình đánh giá khả năng thực hiện các nghĩa vụ tài chính của một khách hàng đối với một ngân hàng như việc trả lãi và trả gốc nợ vay khi đến hạn hoặc các điều kiện tín dụng khác nhằm đánh giá, xác định rủi ro trong hoạt động tín dụng của ngân hàng. Mức độ rủi ro tín dụng thay đổi theo từng đối tượng khách hàng và được xác định thông qua quá trình đánh giá bằng thang điểm, dựa vào các thông tin tài chính và phi tài chính có sẵn của khách hàng tại thời điểm chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng. - http://www.vdb.gov.vn/Trangchu.aspx?ID=D by Tiến Anh Lê
          • Related KudoZ question
    Compare [close] Compare [close]
    • Polish
      • Finance (general)
        • Search
          • Term
            • metoda punktowa oceny wiarygodności i zdolności kredytowej
          • Additional fields of expertise
          • Definition(s)
            • albo po prostu "scoring kredytowy" System credit-scoringu definiuje się jako wprowadzony w rezultacie doświadczenia i uzasadniony przykładami, statystykami oraz oparty na danych zebranych dzięki empirycznemu porównaniu populacji rzetelnych i nierzetelnych kredytobiorców, którzy starali się o kredyt w pewnym okresie czasu. Rozwinięty w celu oceny zdolności kredytowej wnioskodawcy, przy respektowaniu interesu kredytodawcy, oparty na zaakceptowanych statystycznych zasadach i metodologii, okresowo weryfikowany poprzez użycie tych zasad i me-todologii właściwie i modyfikowany w celu utrzymania zdolności oceny przyszłości. Sciąga.pl - by Wojciech Wołoszyk
          • Example sentence(s)
            • Credit-scoring, punktowa ocena ryzyka kredytowego, system skoringowy czy skoring kredytowy określające ta samą metodę oceny przyszłości dotyczącą kredytobiorców i ich przyszłej wypłacalności stanowi aktualnie najbardziej pożądaną przez banki. - ściąga.pl by Wojciech Wołoszyk
            • W ocenie zdolności kredytowej kluczową procedurą jest tak zwany scoring kredytowy. Polega ona na przyznawaniu ubiegającemu się o kredyt punktów. - kredyty.aid.pl by Wojciech Wołoszyk
          • Related KudoZ question
    Compare [close] Compare [close]
  • Compare this term in: Croatian, Albanian, Arabic, Bulgarian, Czech, Chinese, German, Dutch, Greek, English, Finnish, French, Hindi, Italian, Japanese, Korean, Macedonian, Portuguese, Romanian, Russian, Slovak, Turkish, Ukrainian

The glossary compiled from Glossary-building KudoZ is made available openly under the Creative Commons "By" license (v3.0). By submitting this form, you agree to make your contribution available to others under the terms of that license.

Creative Commons License