Translation glossary: Medical

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-8 of 8
 
color scrub topmàu áo phẫu thuật (phù hợp) 
English to Vietnamese
exposurephơi nhiễm/ tiếp xúc 
English to Vietnamese
in surgeryphòng/ khu giải phẫu/ phẫu thuật 
English to Vietnamese
mũi 0 (vắc xin)zero dose 
Vietnamese to English
out of hour deputising servicedịch vụ khám bệnh với bác sĩ thay thế ngoài giờ làm việc 
English to Vietnamese
Phiếu tiêm chủng/Sổ tiêm chủngImmunization Record Card / Number 
Vietnamese to English
TD chấn thương sọ nãoTD (Typically developing) traumatic brain injury 
Vietnamese to English
this practice(khu vực) khám bệnh này 
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search