Translation glossary: Glossary_Dieu

Creator:
Filter
Reset
Showing entries 1-11 of 11
 
2 minute global reliefĐịa hình toàn cầu dạng lưới 2 phút một lần 
English to Vietnamese
auditory processingkhả năng nghe 
English to Vietnamese
ENGAGE withhợp tác/kết hợp 
English to Vietnamese
in-line finishersbộ phận hoàn thiện bản in ngay trên máy or bộ phận hoàn thiện bản in nội tuyến 
English to Vietnamese
Nature of agreementbản chất hợp đồng 
English to Vietnamese
non-disclosure agreement(hợp đồng) thỏa thuận bảo mật/thỏa thuận không tiết lộ 
English to Vietnamese
Public reporting burdenThủ tục rườm rà trong báo cáo công 
English to Vietnamese
sức thỏa thuận của người mua/của nhà cung cấpnegotiation power of buyer/provider 
Vietnamese to English
Simply innovative ... and innovative simpleĐơn giản là sáng tạo......và sáng tạo là đơn giản 
English to Vietnamese
state income loancho vay theo khai báo thu nhập 
English to Vietnamese
STOPDừng 
English to Vietnamese
All of ProZ.com
  • All of ProZ.com
  • Term search
  • Jobs
  • Forums
  • Multiple search